TOYOTA GRANVIA
Toyota Granvia 2022 đã được Toyota Việt Nam công bố chính thức với giá 3,072 tỷ và chỉ bán ra duy nhất 1 phiên bản máy dầu sử dụng động cơ 2.8L đi kèm hộp số tự động 6 cấp. Mẫu xe Granvia 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và bắt đầu được bán ra chính hãng tại Việt Nam.
Giá xe ( VNĐ ) | 3,072,000,000 đ |
Lưu ý: Màu trắng, đen ngọc trai đắt hơn: 8.000.000 đ
LIÊN HỆ TƯ VẤN ĐẶT XE TOYOTA GRANVIA |
TOYOTA PHÁP VÂN |
0588 93 77 77 |
KHẲNG ĐỊNH ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
MÂM XE
Mâm hợp kim nhôm 6 chấu cỡ lớn 17 inch cách điệu với thiết kế độc đáo và sáng bóng.
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI
Gương chiếu hậu có hình dáng vuông vức tích hợp đèn báo rẽ, tạo điểm nhấn cho vẻ ngoài sang trọng của xe
ĐẦU XE
Phần đầu xe mang đến ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mạ crôm kết hợp hài hòa giữa các đường nét dày, mảnh đầy tinh tế và trang nhã
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế tiếp nối từ lưới tản nhiệt, thể hiện phong cách xứng tầm chiếc xe hạng sang
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới giúp tôn vẻ cứng cáp mà thanh lịch.
ĐẲNG CẤP TIỆN NGHI HOÀN TOÀN MỚI
Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu.
VÔ LĂNG
Tay lái kết hợp chất liệu da và ốp gỗ sang trọng cùng sự phân bổ tối ưu các nút điều chỉnh, màn hình đa thông tin và các tính năng hỗ trợ lái, giúp tăng...
TRẦN XE
Trần xe cao thoáng tạo không gian rộng tối đa, cùng với hệ thống điều hòa mang đến sự thoải mái vượt trội trong suốt cuộc hành trình.
GHẾ OTTOMAN
Hàng ghế thứ 2 với hai ghế độc lập mang đến cảm giác sang trọng cùng chất liệu da cao cấp.
Granvia Premium Package |
|
---|---|
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
3210 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
175 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5,5 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
2635-2730 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
3500 |
Góc thoát (Trước/ sau) ( Độ ) |
13,6 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1675/1670 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Công suất tối đa ( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
450@1600-2400 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
65 |
Tỉ số nén | 15,6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh chống |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt 17” |
Sau | Đĩa tản nhiệt 17” |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Chế độ lái ECO / POWER | |
Không có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Cụm đèn sau | |
LED | |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | LED |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Mạ Crôm | có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có | |
Ăng ten | |
Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh | |
Chắn bùn trước & sau | |
Có | |
Ống xả kép | |
Không có | |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Sau | Sơn màu |
Gạt mưa | |
Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Bộ quây xe thể thao | |
Không có |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong | |
2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ Crom | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2" |
Cửa sổ trời | |
Không có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Da | |
Ghế trước | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng thông gió | Không có |
Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Rèm che nắng kính sau | |
Có | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Có | |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Cổng kết nối HDMI | Không có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối wifi | Không có |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Cốp điều khiển điện | |
Không có | |
Khóa cửa điện | |
Có | |
Hệ thống sạc không dây | |
Không có |
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không có |
Túi khí rèm | Không có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Không có |
Dây đai an toàn | |
3 điểm (9 vị trí) | |
Cột lái tự đổ | |
Có | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | |
Có | |
Khung xe GOA | |
Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Có |
TOYOTA PHÁP VÂN
- Số 1, Phố Bùi Huy Bích, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội ( Cách Bến Xe Nước Ngầm 200m )
- Hotline Kinh Doanh: 0588 93 7777
- Website: https://toyotaphapvan.com.vn/